|
|
Tháng 11, Năm 2018 |
|
[Năm Mậu Tuất] |
|
-
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
- Chủ nhật
- Tuần 44
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Ất Sửu (1h -3h), Đinh Mão (5h -7h), Canh Ngọ (11h -13h), Nhâm Thân (15h -17h), Quý Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Dần (3h -5h), Mậu Thìn (7h -9h), Kỷ Tị (9h -11h), Tân Mùi (13h -15h), Giáp Tuất (19h -21h), Ất Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Giáp Ngọ
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Dần (3h -5h), Kỷ Mão (5h -7h), Tân Tị (9h -11h), Giáp Thân (15h -17h), Bính Tuất (19h -21h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Đinh Sửu (1h -3h), Canh Thìn (7h -9h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Quý Mùi (13h -15h), Ất Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Ất Mùi
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Kỷ Sửu (1h -3h), Nhâm Thìn (7h -9h), Quý Tị (9h -11h), Ất Mùi (13h -15h), Mậu Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Dần (3h -5h), Tân Mão (5h -7h), Giáp Ngọ (11h -13h), Bính Thân (15h -17h), Đinh Dậu (17h -19h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Bính Thân
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Nhâm Dần (3h -5h), Quý Mão (5h -7h), Bính Ngọ (11h -13h), Đinh Mùi (13h -15h), Kỷ Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Mậu Thân (15h -17h), Canh Tuất (19h -21h), Tân Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Đinh Dậu
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Dần (3h -5h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h), Quý Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Quý Sửu (1h -3h), Ất Mão (5h -7h), Mậu Ngọ (11h -13h), Kỷ Mùi (13h -15h), Nhâm Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Mậu Tuất
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Ất Sửu (1h -3h), Mậu Thìn (7h -9h), Canh Ngọ (11h -13h), Tân Mùi (13h -15h), Giáp Tuất (19h -21h), Ất Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Bính Dần (3h -5h), Đinh Mão (5h -7h), Kỷ Tị (9h -11h), Nhâm Thân (15h -17h), Quý Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Kỷ Hợi
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Đinh Sửu (1h -3h), Kỷ Mão (5h -7h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Giáp Thân (15h -17h), Ất Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Mậu Dần (3h -5h), Canh Thìn (7h -9h), Tân Tị (9h -11h), Quý Mùi (13h -15h), Bính Tuất (19h -21h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Canh Tý
- Tuần 45
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Dần (3h -5h), Tân Mão (5h -7h), Quý Tị (9h -11h), Bính Thân (15h -17h), Mậu Tuất (19h -21h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Kỷ Sửu (1h -3h), Nhâm Thìn (7h -9h), Giáp Ngọ (11h -13h), Ất Mùi (13h -15h), Đinh Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Tân Sửu
-
Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Đinh Mùi (13h -15h), Canh Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Dần (3h -5h), Quý Mão (5h -7h), Bính Ngọ (11h -13h), Mậu Thân (15h -17h), Kỷ Dậu (17h -19h), Tân Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Sương giáng |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Nhâm Dần
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Giáp Dần (3h -5h), Ất Mão (5h -7h), Mậu Ngọ (11h -13h), Kỷ Mùi (13h -15h), Tân Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Quý Sửu (1h -3h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Nhâm Tuất (19h -21h), Quý Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Quí Mão
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Bính Dần (3h -5h), Mậu Thìn (7h -9h), Kỷ Tị (9h -11h), Nhâm Thân (15h -17h), Quý Dậu (17h -19h), Ất Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Ất Sửu (1h -3h), Đinh Mão (5h -7h), Canh Ngọ (11h -13h), Tân Mùi (13h -15h), Giáp Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Giáp Thìn
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Đinh Sửu (1h -3h), Canh Thìn (7h -9h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Quý Mùi (13h -15h), Bính Tuất (19h -21h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Mậu Dần (3h -5h), Kỷ Mão (5h -7h), Tân Tị (9h -11h), Giáp Thân (15h -17h), Ất Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Ất Tỵ
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Kỷ Sửu (1h -3h), Tân Mão (5h -7h), Giáp Ngọ (11h -13h), Bính Thân (15h -17h), Đinh Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Dần (3h -5h), Nhâm Thìn (7h -9h), Quý Tị (9h -11h), Ất Mùi (13h -15h), Mậu Tuất (19h -21h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Bính Ngọ
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Nhâm Dần (3h -5h), Quý Mão (5h -7h), Ất Tị (9h -11h), Mậu Thân (15h -17h), Canh Tuất (19h -21h), Tân Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Bính Ngọ (11h -13h), Đinh Mùi (13h -15h), Kỷ Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Đinh Mùi
- Tuần 46
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Quý Sửu (1h -3h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Kỷ Mùi (13h -15h), Nhâm Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Giáp Dần (3h -5h), Ất Mão (5h -7h), Mậu Ngọ (11h -13h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h), Quý Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Mậu Thân
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Bính Dần (3h -5h), Đinh Mão (5h -7h), Canh Ngọ (11h -13h), Tân Mùi (13h -15h), Quý Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Ất Sửu (1h -3h), Mậu Thìn (7h -9h), Kỷ Tị (9h -11h), Nhâm Thân (15h -17h), Giáp Tuất (19h -21h), Ất Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Kỷ Dậu
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Dần (3h -5h), Canh Thìn (7h -9h), Tân Tị (9h -11h), Giáp Thân (15h -17h), Ất Dậu (17h -19h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Đinh Sửu (1h -3h), Kỷ Mão (5h -7h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Quý Mùi (13h -15h), Bính Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Canh Tuất
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Kỷ Sửu (1h -3h), Nhâm Thìn (7h -9h), Giáp Ngọ (11h -13h), Ất Mùi (13h -15h), Mậu Tuất (19h -21h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Canh Dần (3h -5h), Tân Mão (5h -7h), Quý Tị (9h -11h), Bính Thân (15h -17h), Đinh Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Tân Hợi
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Tân Sửu (1h -3h), Quý Mão (5h -7h), Bính Ngọ (11h -13h), Mậu Thân (15h -17h), Kỷ Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Dần (3h -5h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Đinh Mùi (13h -15h), Canh Tuất (19h -21h), Tân Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Nhâm Tý
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Dần (3h -5h), Ất Mão (5h -7h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Nhâm Tuất (19h -21h), Quý Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Quý Sửu (1h -3h), Bính Thìn (7h -9h), Mậu Ngọ (11h -13h), Kỷ Mùi (13h -15h), Tân Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Quí Sửu
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Ất Sửu (1h -3h), Mậu Thìn (7h -9h), Kỷ Tị (9h -11h), Tân Mùi (13h -15h), Giáp Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Dần (3h -5h), Đinh Mão (5h -7h), Canh Ngọ (11h -13h), Nhâm Thân (15h -17h), Quý Dậu (17h -19h), Ất Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Giáp Dần
- Tuần 47
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Mậu Dần (3h -5h), Kỷ Mão (5h -7h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Quý Mùi (13h -15h), Ất Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Đinh Sửu (1h -3h), Canh Thìn (7h -9h), Tân Tị (9h -11h), Giáp Thân (15h -17h), Bính Tuất (19h -21h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Ất Mão
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Dần (3h -5h), Nhâm Thìn (7h -9h), Quý Tị (9h -11h), Bính Thân (15h -17h), Đinh Dậu (17h -19h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Kỷ Sửu (1h -3h), Tân Mão (5h -7h), Giáp Ngọ (11h -13h), Ất Mùi (13h -15h), Mậu Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Bính Thìn
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Bính Ngọ (11h -13h), Đinh Mùi (13h -15h), Canh Tuất (19h -21h), Tân Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Nhâm Dần (3h -5h), Quý Mão (5h -7h), Ất Tị (9h -11h), Mậu Thân (15h -17h), Kỷ Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Lập đông |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Đinh Tỵ
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Quý Sửu (1h -3h), Ất Mão (5h -7h), Mậu Ngọ (11h -13h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Giáp Dần (3h -5h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Kỷ Mùi (13h -15h), Nhâm Tuất (19h -21h), Quý Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Mậu Ngọ
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Bính Dần (3h -5h), Đinh Mão (5h -7h), Kỷ Tị (9h -11h), Nhâm Thân (15h -17h), Giáp Tuất (19h -21h), Ất Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Ất Sửu (1h -3h), Mậu Thìn (7h -9h), Canh Ngọ (11h -13h), Tân Mùi (13h -15h), Quý Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Kỷ Mùi
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Đinh Sửu (1h -3h), Canh Thìn (7h -9h), Tân Tị (9h -11h), Quý Mùi (13h -15h), Bính Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Mậu Dần (3h -5h), Kỷ Mão (5h -7h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Giáp Thân (15h -17h), Ất Dậu (17h -19h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Canh Thân
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Canh Dần (3h -5h), Tân Mão (5h -7h), Giáp Ngọ (11h -13h), Ất Mùi (13h -15h), Đinh Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Kỷ Sửu (1h -3h), Nhâm Thìn (7h -9h), Quý Tị (9h -11h), Bính Thân (15h -17h), Mậu Tuất (19h -21h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Tân Dậu
- Tuần 48
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Nhâm Dần (3h -5h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Mậu Thân (15h -17h), Kỷ Dậu (17h -19h), Tân Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Tân Sửu (1h -3h), Quý Mão (5h -7h), Bính Ngọ (11h -13h), Đinh Mùi (13h -15h), Canh Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Nhâm Tuất
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Quý Sửu (1h -3h), Bính Thìn (7h -9h), Mậu Ngọ (11h -13h), Kỷ Mùi (13h -15h), Nhâm Tuất (19h -21h), Quý Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Giáp Dần (3h -5h), Ất Mão (5h -7h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Quí Hợi
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Tý (23h -1h), Ất Sửu (1h -3h), Đinh Mão (5h -7h), Canh Ngọ (11h -13h), Nhâm Thân (15h -17h), Quý Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Dần (3h -5h), Mậu Thìn (7h -9h), Kỷ Tị (9h -11h), Tân Mùi (13h -15h), Giáp Tuất (19h -21h), Ất Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Giáp Tý
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Dần (3h -5h), Kỷ Mão (5h -7h), Tân Tị (9h -11h), Giáp Thân (15h -17h), Bính Tuất (19h -21h), Đinh Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Bính Tý (23h -1h), Đinh Sửu (1h -3h), Canh Thìn (7h -9h), Nhâm Ngọ (11h -13h), Quý Mùi (13h -15h), Ất Dậu (17h -19h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Ất Sửu
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Mậu Tý (23h -1h), Kỷ Sửu (1h -3h), Nhâm Thìn (7h -9h), Quý Tị (9h -11h), Ất Mùi (13h -15h), Mậu Tuất (19h -21h) |
Giờ hắc đạo: |
Canh Dần (3h -5h), Tân Mão (5h -7h), Giáp Ngọ (11h -13h), Bính Thân (15h -17h), Đinh Dậu (17h -19h), Kỷ Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Bính Dần
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Canh Tý (23h -1h), Nhâm Dần (3h -5h), Quý Mão (5h -7h), Bính Ngọ (11h -13h), Đinh Mùi (13h -15h), Kỷ Dậu (17h -19h) |
Giờ hắc đạo: |
Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Mậu Thân (15h -17h), Canh Tuất (19h -21h), Tân Hợi (21h -23h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Đinh Mão
-
Tháng Quí Hợi, Năm Mậu Tuất |
Giờ Hoàng đạo: |
Giáp Dần (3h -5h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h), Quý Hợi (21h -23h) |
Giờ hắc đạo: |
Nhâm Tý (23h -1h), Quý Sửu (1h -3h), Ất Mão (5h -7h), Mậu Ngọ (11h -13h), Kỷ Mùi (13h -15h), Nhâm Tuất (19h -21h) |
Tuổi xung: |
Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
Tiết khí: |
Tiểu tuyết |
Xuất hành: |
Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: chính Nam |
Mậu Thìn
Ngày Hoàng đạo
Ngày Hắc đạo
|
|